Trang chủRITR • NASDAQ
add
Reitar Logtech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 $
Mức chênh lệch một ngày
3,32 $ - 3,49 $
Phạm vi một năm
2,35 $ - 8,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
212,31 Tr USD
Số lượng trung bình
149,68 N
Tỷ số P/E
83,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,16 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,98 Tr | — |
Thu nhập ròng | 7,96 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,86 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 Tr | -86,29% |
Tổng tài sản | 242,82 Tr | 19,22% |
Tổng nợ | 144,77 Tr | 15,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,96 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -549,18 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -472,44 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 5,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
52