Trang chủRLC • FRA
add
EV Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 €
Phạm vi một năm
0,0010 € - 0,070 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 130,54 N | -85,01% |
Thu nhập ròng | -159,43 N | 82,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,93 N | -78,89% |
Tổng tài sản | 420,26 N | -63,68% |
Tổng nợ | 670,08 N | 128,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -249,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 119,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,43 N | 82,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -386,49 N | -105,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 370,96 N | 43,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,54 N | -121,98% |
Dòng tiền tự do | -338,64 N | -262,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web