Trang chủRMBI • NASDAQ
add
Richmond Mutual Bancorporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,79 $
Mức chênh lệch một ngày
12,26 $ - 13,01 $
Phạm vi một năm
10,11 $ - 15,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,74 Tr USD
Số lượng trung bình
18,96 N
Tỷ số P/E
14,17
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,86 Tr | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 7,63 Tr | -1,15% |
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | 26,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,77 | 19,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,87 Tr | -4,91% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 4,89% |
Tổng nợ | 1,35 T | 3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | 26,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,88 Tr | 49,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,88 Tr | 149,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,21 Tr | -156,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 551,41 N | -82,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
171