Trang chủRMC • ASX
add
Resimac Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
400,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
122,85 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
7,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,32 Tr | -35,81% |
Chi phí hoạt động | 21,30 Tr | 4,28% |
Thu nhập ròng | 7,16 Tr | -47,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,87 | -18,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 918,60 Tr | -17,29% |
Tổng tài sản | 15,09 T | 1,02% |
Tổng nợ | 14,68 T | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,16 Tr | -47,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -269,64 Tr | -138,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 281,00 N | 112,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,04 Tr | 122,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,51 Tr | -176,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
250