Trang chủRMETF • OTCMKTS
add
Rackla Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | -39,69% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | 39,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | 39,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 Tr | 0,07% |
Tổng tài sản | 3,91 Tr | 0,51% |
Tổng nợ | 627,06 N | -40,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | 39,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,84 Tr | 34,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,79 N | 86,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,54 N | -100,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 Tr | -316,24% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | 29,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web