Trang chủRMKO • IDX
add
PT Royaltama Mulia Kontraktorindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
133,00 Rp - 142,00 Rp
Phạm vi một năm
133,00 Rp - 278,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
166,25 T IDR
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
20,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,97 T | 14,27% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | -54,21% |
Thu nhập ròng | 268,17 Tr | 101,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | 101,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,06 T | 564,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 T | 90,23% |
Tổng tài sản | 560,33 T | 23,82% |
Tổng nợ | 324,24 T | 44,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,17 Tr | 101,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,23 T | 212,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,88 T | -668,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 T | -103,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 665,81 Tr | 325,39% |
Dòng tiền tự do | -27,88 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
554