Trang chủRMN • TLV
add
Ram On Investments and Holdings 1999 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.532,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.550,00 ILA - 1.579,00 ILA
Phạm vi một năm
999,90 ILA - 1.635,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
262,74 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,20 N
Tỷ số P/E
2,72
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 912,00 N | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 841,00 N | -3,11% |
Thu nhập ròng | 6,56 Tr | 7,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 719,52 | 5,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,00 N | 184,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,55 Tr | 30,97% |
Tổng tài sản | 258,54 Tr | -0,34% |
Tổng nợ | 25,85 Tr | -22,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,56 Tr | 7,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 Tr | -18,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -501,00 N | -1.152,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 Tr | 56,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -352,00 N | 80,68% |
Dòng tiền tự do | -240,00 N | 97,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
379