Trang chủRND • WSE
add
Render Cube SA
Giá đóng cửa hôm trước
91,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
88,00 zł - 90,00 zł
Phạm vi một năm
84,20 zł - 156,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
93,70 Tr PLN
Số lượng trung bình
87,00
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
6,36%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,76 Tr | 90,38% |
Chi phí hoạt động | 714,78 N | 83,12% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 78,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,31 | -6,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,89 Tr | 89,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,11 Tr | — |
Tổng tài sản | 39,66 Tr | — |
Tổng nợ | 1,86 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 78,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 Tr | 30,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,40 N | -45,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 Tr | -845.542,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 Tr | -273,88% |
Dòng tiền tự do | -3,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
3