Trang chủRNPOL • IST
add
Rainbow Polikarbonat Sanayi Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
26,68 ₺
Mức chênh lệch một ngày
26,66 ₺ - 28,18 ₺
Phạm vi một năm
21,82 ₺ - 50,45 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
819,60 Tr TRY
Số lượng trung bình
463,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,38 Tr | -51,39% |
Chi phí hoạt động | 15,04 Tr | 12,45% |
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | 149,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | 202,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,58 Tr | 32,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,52 Tr | -23,86% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 108,50% |
Tổng nợ | 647,90 Tr | 51,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 798,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | 149,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,14 Tr | -117,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,83 Tr | 163,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,65 Tr | 64,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,03 Tr | 271,28% |
Dòng tiền tự do | -88,90 Tr | -224,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
95