Trang chủROAD • NASDAQ
add
Construction Partners Inc
85,94 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
85,94 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 00:30:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
87,12 $
Mức chênh lệch một ngày
84,08 $ - 87,54 $
Phạm vi một năm
40,85 $ - 103,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T USD
Số lượng trung bình
411,14 N
Tỷ số P/E
65,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 538,16 Tr | 13,29% |
Chi phí hoạt động | 30,96 Tr | 20,20% |
Thu nhập ròng | 29,31 Tr | -5,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | -16,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | -2,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,58 Tr | 10,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,69 Tr | 54,81% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 26,44% |
Tổng nợ | 968,40 Tr | 37,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,31 Tr | -5,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,90 Tr | 53,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,49 Tr | -338,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,83 Tr | 170,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,24 Tr | 410,80% |
Dòng tiền tự do | 57,80 Tr | 83,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.325