Trang chủROCK • IDX
add
Rockfields Property Indonesia PT
Giá đóng cửa hôm trước
280,00 Rp
Phạm vi một năm
278,00 Rp - 380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
401,85 T IDR
Số lượng trung bình
190,00
Tỷ số P/E
19,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,85 T | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 10,57 T | 363,64% |
Thu nhập ròng | -230,89 Tr | -103,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,83 | -103,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,95 T | -36,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 109,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,03 T | -21,99% |
Tổng tài sản | 963,15 T | -3,05% |
Tổng nợ | 152,91 T | -29,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -230,89 Tr | -103,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,93 T | -48,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,44 Tr | 91,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,03 T | 81,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,15 T | 92,44% |
Dòng tiền tự do | -19,35 T | -252,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
46