Trang chủRPI • LON
add
Raspberry Pi Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
588,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
562,50 GBX - 589,50 GBX
Phạm vi một năm
316,20 GBX - 726,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T GBP
Số lượng trung bình
933,30 N
Tỷ số P/E
44,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,00 Tr | 61,25% |
Chi phí hoạt động | 10,35 Tr | 61,72% |
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -10,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | -44,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,90 Tr | 37,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,40 Tr | — |
Tổng tài sản | 296,80 Tr | — |
Tổng nợ | 95,20 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -10,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,35 Tr | -297,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,45 Tr | 11,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,00 Tr | 553,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -900,00 N | -143,90% |
Dòng tiền tự do | 2,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 2012
Trang web
Nhân viên
115