Trang chủRPM • ASX
add
Rpm Automotive Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,069 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
157,28 N
Tỷ số P/E
3,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,36 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,67 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,61 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,28 Tr | 43,25% |
Tổng tài sản | 115,43 Tr | 8,81% |
Tổng nợ | 60,64 Tr | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -347,56 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,91 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,71 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
4