Trang chủRPPINFRA • NSE
add
RPP Infra Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
163,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
156,00 ₹ - 169,00 ₹
Phạm vi một năm
97,40 ₹ - 255,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 T INR
Số lượng trung bình
389,14 N
Tỷ số P/E
10,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 T | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 342,90 Tr | -34,23% |
Thu nhập ròng | 189,20 Tr | 11,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 5,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,35 Tr | -13,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,50 Tr | 261,72% |
Tổng tài sản | 8,86 T | 5,93% |
Tổng nợ | 3,82 T | -9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,20 Tr | 11,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
764