Trang chủRS6 • FRA
add
Reliance Inc
Giá đóng cửa hôm trước
269,40 €
Mức chênh lệch một ngày
274,00 € - 274,00 €
Phạm vi một năm
244,10 € - 312,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,26 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | -5,59% |
Chi phí hoạt động | 732,90 Tr | 6,60% |
Thu nhập ròng | 199,20 Tr | -32,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | -28,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,64 | -27,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,30 Tr | -24,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,60 Tr | -67,80% |
Tổng tài sản | 10,30 T | -1,83% |
Tổng nợ | 2,94 T | 6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,20 Tr | -32,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 463,90 Tr | -0,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,40 Tr | 1,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -394,60 Tr | -107,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,20 Tr | -122,54% |
Dòng tiền tự do | 290,06 Tr | 6,61% |
Giới thiệu
Reliance, Inc., headquartered in Scottsdale, Arizona, is the largest metals service center operator in North America. The company provides metals processing services and distributes a line of approximately 100,000 metal products, including aluminum, brass, alloy, copper, carbon steel, stainless steel, titanium, and specialty metal products to 125,000 customers such as fabricators and manufacturers.
The company is ranked 247th on the Fortune 500.
The company network includes over 75 brands, including Phoenix Metals, United Pipe & Steel, Allegheny Steel Distributors, Best Manufacturing, CCC Steel, Delta Steel, EMJ, Feralloy, Infra-Metals Co., KMS Fab LLC and KMS South, Liebovich, Metals USA, National Specialty Alloys, Pacific Metal, Reliance Metalcenter, Siskin Steel, Tube Service, Valex, and Yarde Metals. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 2, 1939
Trang web
Nhân viên
15.000