Trang chủRSG • CNSX
add
Rocky Shore Gold Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | 439,22% |
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -427,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,87 Tr | -442,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | 1.004,51% |
Tổng tài sản | 2,12 Tr | 714,63% |
Tổng nợ | 734,68 N | 205,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -623,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -867,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -427,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -321,44 N | 40,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 210,69 N | 19.851,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 Tr | 42.844,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 Tr | 427,35% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -371,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web