Trang chủRTH • CVE
add
Rathdowney Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 358,38 N | -18,09% |
Thu nhập ròng | -427,86 N | 13,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -357,91 N | 18,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,79 N | -72,53% |
Tổng tài sản | 107,38 N | -46,45% |
Tổng nợ | 15,99 Tr | 12,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -869,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -427,86 N | 13,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -189,98 N | 39,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,00 | -93,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,95 N | -21,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,56 N | 133,64% |
Dòng tiền tự do | -82,40 N | 47,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web