Trang chủRTO • LON
add
Rentokil Initial
Giá đóng cửa hôm trước
377,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
377,80 GBX - 391,90 GBX
Phạm vi một năm
336,30 GBX - 517,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
11,95 T USD
Số lượng trung bình
4,51 Tr
Tỷ số P/E
24,66
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 1,31% |
Chi phí hoạt động | 12,50 Tr | 92,31% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 5,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 4,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,50 Tr | 1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 9,80% |
Tổng tài sản | 11,23 T | 2,18% |
Tổng nợ | 7,07 T | 0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 5,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,50 Tr | -7,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,00 Tr | 34,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,50 Tr | -6,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,00 Tr | 35,91% |
Dòng tiền tự do | 150,00 Tr | 0,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
62.931