Trang chủRUBLF • OTCMKTS
add
Rubellite Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 2,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
206,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,42 Tr | 64,29% |
Chi phí hoạt động | 9,31 Tr | -44,67% |
Thu nhập ròng | 15,01 Tr | 280,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,07 | 131,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,67 Tr | 217,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 432,84 Tr | 93,79% |
Tổng nợ | 198,65 Tr | 470,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,01 Tr | 280,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,97 Tr | 33,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,04 Tr | -609,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,07 Tr | 2.436,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -1,96 Tr | -287,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web