Trang chủRWB • CNSX
add
Red White & Bloom Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
98,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,71 Tr | 7,88% |
Chi phí hoạt động | 12,14 Tr | 48,76% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 60,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,15 | 63,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,00 N | 115,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 Tr | 59,60% |
Tổng tài sản | 271,17 Tr | -16,78% |
Tổng nợ | 430,10 Tr | 30,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -158,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 60,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web