Trang chủRWL • ASX
add
Rubicon Water Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
49,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,54 Tr | -10,53% |
Chi phí hoạt động | 7,45 Tr | 1,26% |
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | -0,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,95 | -11,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,86 Tr | -1,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 Tr | -80,11% |
Tổng tài sản | 106,40 Tr | -4,64% |
Tổng nợ | 51,54 Tr | 12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | -0,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 759,00 N | -72,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -597,00 N | 17,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,50 N | 74,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,50 N | -110,22% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | -9,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
300