Trang chủRYMM • OTCMKTS
add
Royal Mines And Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0000020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
490,00 USD
Số lượng trung bình
373,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 595,00 N | -14,13% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -20,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -550,63 N | 11,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,09 N | 20.045,00% |
Tổng tài sản | 78,52 N | -75,57% |
Tổng nợ | 2,79 Tr | 26,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -185,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -20,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -494,25 N | 4,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,28 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 466,00 N | -7,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,03 N | 211,36% |
Dòng tiền tự do | -219,62 N | 0,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web