Trang chủRYSMF • OTCMKTS
add
Royal Standard Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,34 N | -45,25% |
Thu nhập ròng | -7,84 N | 43,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 N | 214,69% |
Tổng tài sản | 4,37 N | 86,16% |
Tổng nợ | 551,24 N | 10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -546,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -395,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,84 N | 43,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 714,00 | 113,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 713,00 | 113,84% |
Dòng tiền tự do | 2,39 N | 415,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1