Trang chủS41 • SGX
add
Hong Leong Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 $
Mức chênh lệch một ngày
2,45 $ - 2,46 $
Phạm vi một năm
2,39 $ - 2,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T SGD
Số lượng trung bình
32,05 N
Tỷ số P/E
11,10
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,43 Tr | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 27,87 Tr | 5,57% |
Thu nhập ròng | 26,29 Tr | 12,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,24 | 3,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 745,83 Tr | 0,70% |
Tổng tài sản | 14,53 T | 0,02% |
Tổng nợ | 12,46 T | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,29 Tr | 12,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,41 Tr | 42,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -630,00 N | 36,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -273,44 Tr | -970,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,66 Tr | -358,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
619