Trang chủS44 • SGX
add
Engro Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,77 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,94 Tr | 21,03% |
Chi phí hoạt động | 11,03 Tr | 37,77% |
Thu nhập ròng | 214,00 N | -80,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -83,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 Tr | 10,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 96,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,62 Tr | -10,44% |
Tổng tài sản | 312,19 Tr | -4,28% |
Tổng nợ | 49,52 Tr | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,00 N | -80,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,57 Tr | -238,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,28 Tr | -14,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,09 Tr | -81,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,28 Tr | -455,03% |
Dòng tiền tự do | -248,00 N | -139,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
297