Trang chủS69 • SGX
add
Serial System Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,57 Tr SGD
Số lượng trung bình
346,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,36 Tr | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 12,59 Tr | -26,67% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 59,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,38 | 59,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 Tr | 224,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,82 Tr | -7,79% |
Tổng tài sản | 382,11 Tr | -6,85% |
Tổng nợ | 258,01 Tr | -6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 904,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 59,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,36 Tr | 90,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 304,00 N | -11,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,55 Tr | -84,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,50 N | -11,08% |
Dòng tiền tự do | -552,75 N | 82,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
800