Trang chủS9B • SGX
add
Amcorp Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,45 Tr SGD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 Tr | -90,39% |
Chi phí hoạt động | 567,00 N | -64,84% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -189,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,19 | -2.909,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -718,50 N | -225,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,43 Tr | -15,26% |
Tổng tài sản | 158,91 Tr | -7,15% |
Tổng nợ | 95,51 Tr | 2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -189,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -531,00 N | -112,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 Tr | -540,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 Tr | 74,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,30 Tr | 26,12% |
Dòng tiền tự do | -923,88 N | -373,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
18