Trang chủSABINA • BKK
add
Sabina PCL
Giá đóng cửa hôm trước
18,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
18,60 ฿ - 19,00 ฿
Phạm vi một năm
18,60 ฿ - 29,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 T THB
Số lượng trung bình
378,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 880,55 Tr | 3,38% |
Chi phí hoạt động | 299,30 Tr | 5,87% |
Thu nhập ròng | 110,19 Tr | -7,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,51 | -10,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -5,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,63 Tr | -6,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,90 Tr | -24,27% |
Tổng tài sản | 2,57 T | -6,60% |
Tổng nợ | 827,94 Tr | -15,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,19 Tr | -7,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,12 Tr | 70,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 153,18 Tr | 15,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -366,93 Tr | -64,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,33 Tr | -152,92% |
Dòng tiền tự do | 140,66 Tr | 60,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.427