Trang chủSADMF • OTCMKTS
add
Sanatana Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Phạm vi một năm
0,0025 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 638,40 N | 99,18% |
Thu nhập ròng | -664,25 N | -78,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -630,88 N | -101,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 N | -95,68% |
Tổng tài sản | 93,60 N | -77,94% |
Tổng nợ | 782,21 N | -25,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -688,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.170,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 637,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -664,25 N | -78,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,11 N | -114,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 299,95 N | 16,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,15 N | -110,80% |
Dòng tiền tự do | -57,85 N | 22,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3