Trang chủSAFETY-B • STO
add
mySafety Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,24 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,06 kr - 8,40 kr
Phạm vi một năm
5,80 kr - 11,35 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
151,38 Tr SEK
Số lượng trung bình
57,06 N
Tỷ số P/E
6,66
Tỷ lệ cổ tức
12,08%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,05 Tr | 0,32% |
Chi phí hoạt động | 30,84 Tr | -7,04% |
Thu nhập ròng | -298,00 N | 94,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | 94,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,48 Tr | 56,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.755,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,14 Tr | -19,13% |
Tổng tài sản | 441,58 Tr | 24,53% |
Tổng nợ | 346,69 Tr | 14,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -298,00 N | 94,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,81 Tr | -15,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | -4,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,73 Tr | 195,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,97 Tr | 44,33% |
Dòng tiền tự do | -5,69 Tr | -524,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
101