Trang chủSAFKR • IST
add
Safkar g Sgtmclk Klm Sgk Hv Tsslr hrct t
Giá đóng cửa hôm trước
57,55 ₺
Mức chênh lệch một ngày
55,15 ₺ - 57,95 ₺
Phạm vi một năm
34,24 ₺ - 68,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T TRY
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
28,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,24 Tr | 29,01% |
Chi phí hoạt động | 51,10 Tr | 35,13% |
Thu nhập ròng | 18,38 Tr | 1.988,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | 1.520,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,47 Tr | 7,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,54 Tr | 60,40% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 167,44% |
Tổng nợ | 467,60 Tr | 161,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 705,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,38 Tr | 1.988,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,07 Tr | 661,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,04 N | 99,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,44 Tr | -1.595,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,87 Tr | -24,37% |
Dòng tiền tự do | -8,05 Tr | 87,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
235