Trang chủSAGMF • OTCMKTS
add
Saga Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
637,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 691,71 N | 419,74% |
Thu nhập ròng | -701,00 N | -419,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -727,54 N | -445,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,60 N | -90,81% |
Tổng tài sản | 4,29 Tr | — |
Tổng nợ | 639,89 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -701,00 N | -419,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | -923,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -595,13 N | -286,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -670,76 N | -112,67% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web