Trang chủSAMCHEM • KLSE
add
Samchem Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,48 RM
Phạm vi một năm
0,47 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
258,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
110,83 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,30 Tr | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 22,65 Tr | -5,49% |
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | -33,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -32,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,96 Tr | -30,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,51 Tr | -14,33% |
Tổng tài sản | 591,48 Tr | 5,27% |
Tổng nợ | 277,06 Tr | 10,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | -33,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,17 Tr | -208,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | 75,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,42 Tr | 21,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,54 Tr | -113,00% |
Dòng tiền tự do | -14,03 Tr | -355,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
226