Trang chủSAMMAANCAP • NSE
add
Sammaan Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
142,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
141,80 ₹ - 146,01 ₹
Phạm vi một năm
130,69 ₹ - 208,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
103,29 T INR
Số lượng trung bình
6,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -33,29 T | -636,97% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | 67,79% |
Thu nhập ròng | -27,61 T | -1.026,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 82,92 | 72,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -44,23 | -786,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,52 T | -6,13% |
Tổng tài sản | 705,85 T | -3,19% |
Tổng nợ | 506,06 T | -7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,61 T | -1.026,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.590