Trang chủSANATHAN • NSE
add
Sanathan Textiles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
333,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
338,80 ₹ - 354,50 ₹
Phạm vi một năm
312,00 ₹ - 423,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,71 T INR
Số lượng trung bình
737,74 N
Tỷ số P/E
18,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,81 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | — |
Thu nhập ròng | 500,73 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 764,38 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | — |
Tổng tài sản | 25,30 T | — |
Tổng nợ | 12,05 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,73 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 300,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,57 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,45 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,62 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
1.394