Trang chủSANCY • KLSE
add
Sancy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
237,71 Tr MYR
Tỷ số P/E
163,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | 18,16% |
Chi phí hoạt động | 344,00 N | 11.366,67% |
Thu nhập ròng | 660,00 N | -40,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,28 | -49,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 776,00 N | -32,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,00 N | -87,84% |
Tổng tài sản | 26,05 Tr | 10,28% |
Tổng nợ | 1,40 Tr | 229,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 660,00 N | -40,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 856,00 N | 255,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -905,50 N | 5,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,50 N | -1.285,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,00 N | 86,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
46