Trang chủSARO • NYSE
add
StandardAero, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
23,21 $
Mức chênh lệch một ngày
22,85 $ - 23,35 $
Phạm vi một năm
22,50 $ - 34,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T USD
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
327,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 13,21% |
Chi phí hoạt động | 86,86 Tr | 13,35% |
Thu nhập ròng | 16,44 Tr | 191,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | 180,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,52 Tr | 18,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,55 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,06 T | — |
Tổng nợ | 4,90 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 334,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,44 Tr | 191,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,86 Tr | -113,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,36 Tr | -940,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,20 Tr | 335,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,01 Tr | -133,62% |
Dòng tiền tự do | -52,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.300