Trang chủSAYAS • IST
add
Say Yenileneblr Enrji Ekmnr Sny v Trt AS
Giá đóng cửa hôm trước
44,26 ₺
Mức chênh lệch một ngày
43,56 ₺ - 45,34 ₺
Phạm vi một năm
41,22 ₺ - 122,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T TRY
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,35 Tr | 26,92% |
Chi phí hoạt động | 35,18 Tr | 137,09% |
Thu nhập ròng | -8,15 Tr | 88,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,01 | 90,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,94 Tr | -55,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.045,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,92 Tr | 20,28% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 104,87% |
Tổng nợ | 499,89 Tr | 169,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 821,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,15 Tr | 88,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,26 Tr | 126,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,68 Tr | -200,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,28 Tr | 618,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,48 Tr | 91,75% |
Dòng tiền tự do | -60,72 Tr | -53,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
277