Trang chủSB1 • ETR
add
Smartbroker Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
9,06 €
Mức chênh lệch một ngày
9,08 € - 9,14 €
Phạm vi một năm
5,54 € - 9,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
152,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,83 Tr | 1,93% |
Chi phí hoạt động | 9,37 Tr | 18,15% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -18,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,15 | -15,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 769,00 N | -8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,52 Tr | — |
Tổng tài sản | 64,33 Tr | — |
Tổng nợ | 15,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -18,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | 110,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | 50,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,71 Tr | 339,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 Tr | 186,82% |
Dòng tiền tự do | -122,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
265