Trang chủSBAGAN • KLSE
add
Sungei Bagan Rubber Company (Malaya) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,44 RM - 5,47 RM
Phạm vi một năm
4,38 RM - 6,89 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
507,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
33,70 N
Tỷ số P/E
7,88
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,79 Tr | 5,94% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 7,56% |
Thu nhập ròng | 20,78 Tr | 1.292,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 162,42 | 1.214,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,31 Tr | 8,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,50 Tr | -0,80% |
Tổng tài sản | 711,88 Tr | 6,91% |
Tổng nợ | 17,44 Tr | 7,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 694,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,78 Tr | 1.292,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,96 Tr | 91,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,55 Tr | 365,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,74 Tr | 192,26% |
Dòng tiền tự do | 5,48 Tr | 59,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
118