Trang chủSBB-D • STO
add
Samhallsbyggnadsbolaget I Norden AB Class D
Giá đóng cửa hôm trước
7,84 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,80 kr - 8,37 kr
Phạm vi một năm
3,78 kr - 11,68 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 T SEK
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 555,00 Tr | -47,29% |
Chi phí hoạt động | 400,00 Tr | 40,35% |
Thu nhập ròng | -1,92 T | 58,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -345,41 | 22,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,39 | -367,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,00 Tr | -111,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -30,41% |
Tổng tài sản | 84,89 T | -39,33% |
Tổng nợ | 58,25 T | -34,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 T | 58,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,00 Tr | -105,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -363,00 Tr | -161,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,78 T | -198,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,22 T | -931,69% |
Dòng tiền tự do | -2,89 T | 91,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2016
Trang web
Nhân viên
51