Trang chủSBGLP • NSE
add
Suratwwala Business Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
121,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
120,40 ₹ - 127,80 ₹
Phạm vi một năm
64,74 ₹ - 142,44 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,07 T INR
Số lượng trung bình
477,82 N
Tỷ số P/E
129,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,36 Tr | -87,81% |
Chi phí hoạt động | 9,05 Tr | -46,57% |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | -97,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | -77,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,54 Tr | -94,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,53 Tr | -46,23% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 2,95% |
Tổng nợ | 676,61 Tr | -25,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | -97,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
32