Trang chủSBK • JSE
add
Standard Bank Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.056,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
21.737,00 ZAC - 22.428,00 ZAC
Phạm vi một năm
16.601,00 ZAC - 25.276,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
366,15 T ZAR
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
8,34
Tỷ lệ cổ tức
6,78%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,16 T | 2,01% |
Chi phí hoạt động | 23,73 T | -0,36% |
Thu nhập ròng | 11,26 T | -0,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,05 | -2,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,26 T | -1,33% |
Tổng tài sản | 3,10 NT | 2,37% |
Tổng nợ | 2,82 NT | 2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,26 T | -0,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,06 T | 28,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -891,50 Tr | 24,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,93 T | -20,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,19 T | 18,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Standard Bank Group Limited is the largest bank in Africa and it is the biggest lender by assets. The company's corporate headquarters, Standard Bank Centre, is situated at 5 Simmonds Street, Johannesburg. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 10, 1862
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50.815