Trang chủSBR • ASX
add
Sabre Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
462,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,80 N | — |
Chi phí hoạt động | 437,95 N | 135,85% |
Thu nhập ròng | -326,54 N | -114,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -301,33 N | -80,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 Tr | 1,32% |
Tổng tài sản | 13,31 Tr | 8,29% |
Tổng nợ | 174,78 N | -78,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -326,54 N | -114,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,69 N | -5.886,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -527,72 N | -4,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,89 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -489,52 N | 2,83% |
Dòng tiền tự do | -585,88 N | 3,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1