Trang chủSBRE • LON
add
Sabre Insurance Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
131,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
131,00 GBX - 132,20 GBX
Phạm vi một năm
124,40 GBX - 183,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
329,25 Tr GBP
Số lượng trung bình
739,63 N
Tỷ số P/E
11,23
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,56 Tr | 46,25% |
Chi phí hoạt động | 14,80 Tr | 140,90% |
Thu nhập ròng | 7,55 Tr | 295,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,27 | 170,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,94 Tr | 373,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,47 Tr | 27,76% |
Tổng tài sản | 672,11 Tr | 19,29% |
Tổng nợ | 433,05 Tr | 30,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,55 Tr | 295,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,58 Tr | 41,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,38 Tr | -370,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | -77,92% |
Dòng tiền tự do | 6,66 Tr | 487,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
161