Trang chủSCC • KLSE
add
SCC Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
34,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,80 N
Tỷ số P/E
24,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,48 Tr | -15,46% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | -8,24% |
Thu nhập ròng | 116,00 N | 16,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | 36,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,00 N | -49,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,83 Tr | 40,21% |
Tổng tài sản | 55,57 Tr | 6,11% |
Tổng nợ | 8,04 Tr | 27,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,00 N | 16,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 Tr | 240,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,66 Tr | -735,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,00 N | 22,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -995,00 N | -177,37% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | 97,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
87