Trang chủSCD • JSE
add
Schroder European Real Est Invt Tr PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.463,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.178,00 ZAC - 1.848,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
80,01 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,53 Tr | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 710,50 N | 16,09% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 483,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,96 | 493,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,60 Tr | -16,67% |
Tổng tài sản | 244,15 Tr | -4,30% |
Tổng nợ | 80,05 Tr | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 483,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 Tr | -3,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -579,00 N | -26,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | 4,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -370,50 N | -37,22% |
Dòng tiền tự do | 1,42 Tr | -17,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web