Trang chủSCHAND • NSE
add
S Chand and Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
209,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
205,52 ₹ - 210,90 ₹
Phạm vi một năm
190,22 ₹ - 300,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T INR
Số lượng trung bình
49,51 N
Tỷ số P/E
17,81
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,062%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,45 Tr | -1,50% |
Chi phí hoạt động | 873,30 Tr | 9,10% |
Thu nhập ròng | -516,84 Tr | -28,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,03 | -30,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -573,20 Tr | -13,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 780,74 Tr | -30,14% |
Tổng tài sản | 10,85 T | -4,28% |
Tổng nợ | 2,07 T | -26,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -516,84 Tr | -28,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.800