Trang chủSCHP • SWX
add
Schindler
Giá đóng cửa hôm trước
249,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
245,80 CHF - 248,00 CHF
Phạm vi một năm
201,00 CHF - 265,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
26,43 T CHF
Số lượng trung bình
98,32 N
Tỷ số P/E
29,41
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | -2,90% |
Thu nhập ròng | 254,00 Tr | 11,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,11 | 12,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 395,75 Tr | 14,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 T | 8,10% |
Tổng tài sản | 11,49 T | 1,12% |
Tổng nợ | 6,62 T | -1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,00 Tr | 11,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70.294