Trang chủSCIB • STO
add
SciBase Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,41 kr - 0,41 kr
Phạm vi một năm
0,24 kr - 0,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
144,74 Tr SEK
Số lượng trung bình
178,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,41 Tr | 16,00% |
Chi phí hoạt động | 20,95 Tr | 18,54% |
Thu nhập ròng | -17,75 Tr | -38,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -211,14 | -19,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,41 Tr | -17,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,71 Tr | -52,79% |
Tổng tài sản | 56,08 Tr | -32,82% |
Tổng nợ | 18,19 Tr | -21,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,75 Tr | -38,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,48 Tr | 7,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 Tr | -221,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,56 Tr | -0,19% |
Dòng tiền tự do | -10,56 Tr | 17,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
30